Đĩa Đánh Bóng Sàn Bê Tông này là sản phẩm cao cấp có thể được sử dụng cho đá cẩm thạch tự nhiên và đá granite hoặc bê tông và đánh bóng terrazzo. Nó có sẵn 2 loại đánh bóng sàn khô và ướt. Các bề mặt kim cương tiếp xúc có thể làm cho mài nhanh hơn và hiệu quả. Theo như số hạt, nó có thể được chia thành các loại 50 # 100 # 200 # 400 # 800 # 1500 # 3000 #.
Phân Loại Đĩa Đánh Bóng Sàn Bê Tông: Hướng Dẫn Chi Tiết Để Đạt Hiệu Quả Tối Ưu
Đánh bóng sàn bê tông là một quá trình phức tạp đòi hỏi sự kết hợp giữa kỹ thuật, máy móc và quan trọng nhất là việc lựa chọn đĩa đánh bóng sàn bê tông phù hợp. Mỗi loại đĩa được thiết kế với đặc tính riêng biệt về vật liệu, độ hạt (grit) và phương pháp sử dụng, nhằm đáp ứng các giai đoạn khác nhau của quy trình đánh bóng và đạt được độ hoàn thiện mong muốn. Việc hiểu rõ cách phân loại các loại đĩa này sẽ giúp bạn tối ưu hóa hiệu suất, tiết kiệm chi phí và đạt được bề mặt sàn bê tông sáng bóng, bền đẹp.
1. Phân Loại Theo Vật Liệu Cấu Thành
Đĩa đánh bóng sàn bê tông thường được làm từ các vật liệu mài mòn kết hợp với chất kết dính. Có hai loại chính:
a. Đĩa Đánh Bóng Bê Tông Kim Cương Kim Loại (Metal Bond Diamond Tools)
- Cấu tạo: Các hạt kim cương được nung kết với chất kết dính kim loại (thường là hợp kim đồng, thiếc, coban, hoặc sắt).
- Đặc điểm: Cực kỳ cứng và bền, chịu mài mòn cao.
- Ứng dụng:
- Mài phá bề mặt: Được sử dụng ở các bước đầu tiên (grit thấp) để loại bỏ lớp phủ cũ, làm phẳng bề mặt gồ ghề, loại bỏ các vết nứt nhỏ và làm lộ cốt liệu đá.
- Mài thô: Các đĩa có độ hạt từ 6 grit đến 120 grit giúp loại bỏ các vết xước sâu và chuẩn bị bề mặt cho các bước đánh bóng tiếp theo.
- Ưu điểm: Hiệu quả cao trong việc loại bỏ vật liệu, tuổi thọ đĩa dài khi dùng cho các bước mài nặng.
- Nhược điểm: Tạo ra nhiều vết xước sâu hơn, yêu cầu các bước đánh bóng tiếp theo để làm mịn bề mặt.
b. Đĩa Đánh Bóng Bê Tông Kim Cương Nhựa (Resin Bond Diamond Pads)
- Cấu tạo: Các hạt kim cương được kết hợp trong chất kết dính nhựa (resin) hoặc poly-carbide.
- Đặc điểm: Mềm hơn đĩa kim loại, linh hoạt hơn, tạo ra bề mặt mịn màng hơn.
- Ứng dụng:
- Đánh bóng trung gian và hoàn thiện: Sử dụng ở các bước sau khi mài bằng đĩa kim loại. Các đĩa có độ hạt từ 50 grit đến 3000 grit (hoặc cao hơn) giúp loại bỏ các vết xước do đĩa kim loại tạo ra và tăng dần độ bóng cho sàn.
- Duy trì độ bóng: Các đĩa grit rất cao có thể được sử dụng để bảo dưỡng và duy trì độ bóng cho sàn bê tông đã được đánh bóng.
- Ưu điểm: Tạo ra độ bóng cao, bề mặt mịn đẹp, ít tạo ra vết xước.
- Nhược điểm: Tuổi thọ ngắn hơn so với đĩa kim loại, không hiệu quả để loại bỏ lượng lớn vật liệu.
2. Phân Loại Theo Độ Hạt (Grit)
Độ hạt (grit) là chỉ số quan trọng nhất cho biết mức độ mài mòn của đĩa. Số grit càng nhỏ, hạt kim cương càng lớn và khả năng mài phá càng mạnh. Ngược lại, số grit càng lớn, hạt kim cương càng nhỏ và khả năng đánh bóng, làm mịn càng cao.
-
Grit thấp (6 - 400 grit):
- Đĩa mài phá/mài thô: Dùng để loại bỏ lớp phủ, làm phẳng bề mặt, loại bỏ vết xước sâu, và làm lộ cốt liệu (đối với sàn lộ đá). Thường là đĩa kim loại.
- Giai đoạn chuyển tiếp (200 - 400 grit): Bắt đầu sử dụng đĩa nhựa hoặc đĩa chuyển tiếp để loại bỏ vết xước từ đĩa kim loại.
-
Grit trung bình (800 - 1500 grit):
- Đĩa đánh bóng sơ bộ: Tiếp tục làm mịn bề mặt, chuẩn bị cho các bước đánh bóng cuối cùng. Thường là đĩa nhựa.
- Ở giai đoạn này, sàn bắt đầu có độ bóng mờ.
-
Grit cao (2000 - 3000+ grit):
- Đĩa đánh bóng hoàn thiện: Tạo ra độ bóng cao, từ bán bóng đến bóng gương, giúp sàn đạt được vẻ đẹp cuối cùng. Đây là các đĩa nhựa với hạt kim cương rất mịn.
3. Phân Loại Theo Cách Sử Dụng (Ướt/Khô)
Một số đĩa có thể sử dụng cả hai cách, nhưng nhiều loại được tối ưu hóa cho một trong hai phương pháp:
- Đĩa đánh bóng khô:
- Đặc điểm: Không cần nước trong quá trình mài/đánh bóng.
- Ưu điểm: Tiện lợi, sạch sẽ hơn (không tạo bùn), phù hợp cho các không gian cần giữ khô ráo.
- Nhược điểm: Có thể tạo ra nhiều bụi hơn nếu không có hệ thống hút bụi tốt, tuổi thọ đĩa có thể ngắn hơn do sinh nhiệt.
- Đĩa đánh bóng ướt:
- Đặc điểm: Yêu cầu sử dụng nước liên tục trong quá trình mài/đánh bóng.
- Ưu điểm: Giảm thiểu bụi, làm mát đĩa và sàn, giúp kéo dài tuổi thọ đĩa, tạo ra bề mặt mịn hơn do nước cuốn trôi các hạt bụi.
- Nhược điểm: Tạo ra bùn cần được xử lý, yêu cầu hệ thống hút bùn chuyên dụng.
4. Một Số Loại Đĩa Khác
-
Đĩa Pad Đánh Bóng (Polishing Pads): Thường là các miếng pad mềm hơn, có thể dùng để làm sạch, bảo dưỡng hoặc tăng độ bóng nhẹ cho sàn đã được đánh bóng, đôi khi có chứa hạt kim cương siêu mịn.
-
Đĩa Chuyển Tiếp (Transition Pads): Là các đĩa có độ cứng trung bình giữa kim loại và nhựa, dùng để chuyển tiếp các vết xước từ đĩa kim loại sang đĩa nhựa một cách hiệu quả hơn, giúp giảm thời gian và số lượng bước.
Việc lựa chọn đúng loại đĩa đánh bóng sàn bê tông cho từng giai đoạn là yếu tố then chốt để đạt được hiệu quả tối ưu. Bắt đầu với đĩa kim loại grit thấp để mài phá, sau đó chuyển dần sang đĩa nhựa với grit tăng dần để làm mịn và tạo độ bóng. Luôn nhớ kết hợp với máy đánh bóng phù hợp và quy trình chuẩn để biến sàn bê tông thô cứng thành một bề mặt sáng bóng, bền đẹp và chuyên nghiệp.